Có 2 kết quả:
唛头 mài tóu ㄇㄞˋ ㄊㄡˊ • 嘜頭 mài tóu ㄇㄞˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trademark
(2) shipping mark
(2) shipping mark
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trademark
(2) shipping mark
(2) shipping mark
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh